Bức tranh kinh tế thế giới năm 2024
Nhìn lại tình hình kinh tế thế giới năm 2024, có một số điểm đáng chú ý sau đây:
Thứ nhất, đa số các tổ chức quốc tế đều lạc quan và đánh giá cao về khả năng phục hồi tăng trưởng của nền kinh tế toàn cầu.
Theo các báo cáo đánh giá kinh tế năm 2024 của các tổ chức quốc tế như: Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF), Ngân hàng Thế giới (WB), tăng trưởng kinh tế toàn cầu năm 2024 đạt khoảng 3,5%. Tốc độ tăng trưởng thực tế của nền kinh tế toàn cầu phụ thuộc vào sự điều hành của các chính sách kinh tế vĩ mô, nhất là chính sách tiền tệ của các ngân hàng trung ương lớn, sự phục hồi kinh tế của Trung Quốc và tình hình tăng trưởng kinh tế tại các thị trường mới nổi (Hình 1).
Hình 1: Tốc độ tăng trưởng kinh tế toàn cầu năm 2024.
Là đầu tàu của nền kinh tế thế giới, Mỹ tiếp tục duy trì mức tăng trưởng ổn định trong năm 2024 mặc dù đang phải đối mặt với áp lực từ lạm phát và chính sách lãi suất cao. Tăng trưởng kinh tế Mỹ năm 2024 duy trì được là do 2 động lực chính: (1) Mức chi tiêu tiêu dùng của người dân Mỹ; (2) Đầu tư vào cơ sở hạ tầng. Trong khi đó, khu vực châu Âu đang phải đối mặt với nhiều thách thức về năng lượng và khí đốt từ xung đột giữa Nga và Ukraine. Đồng thời, tốc độ tăng trưởng kinh tế của khu vực này còn phải chịu ảnh hưởng từ việc tái cơ cấu kinh tế của các quốc gia: Đức, Pháp, Ý để đối phó với những tác động khó lường từ nội bộ và lân cận các quốc gia châu Âu.
Trung Quốc vẫn duy trì là nền kinh tế có quy mô GDP đứng thứ hai trên thế giới và có ảnh hưởng khá lớn đối với tốc độ tăng trưởng chung của nền kinh tế thế giới. Tuy nhiên, với những bất ổn trong nội tại của nền kinh tế này là thị trường bất động sản và chính sách kiểm soát nghiêm ngặt đối với sự phát triển của các thành tựu khoa học, công nghệ mới của Cách mạng công nghiệp 4.0 thì tốc độ tăng trưởng kinh tế chưa phản ánh được hết tiềm năng của Trung Quốc (National Bureau of Statistics of China, 2024). Trong khi đó, các thị trường mới nổi: Ấn Độ, Brazil và Việt Nam đang nổi lên như những trung tâm tăng trưởng mới nhờ vào nguồn lao động trẻ và đầu tư nước ngoài.
Thứ hai, hoạt động điều hành chính sách tiền tệ khá nhất quán giữa các quốc gia trên thế giới.
Năm 2024, kinh tế thế giới chứng kiến một điểm khá đặc biệt là ứng phó với lạm phát của các ngân hàng trung ương trên phạm vi toàn cầu. Giá cả gia tăng diễn ra ở nhiều quốc gia và trở thành một vấn đề lớn chung. Các ngân hàng Trung ương, đặc biệt là Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (FED) và Ngân hàng Trung ương châu Âu đã phải thực hiện chính sách tiền tệ thắt chặt để kiểm soát giá cả. Tuy nhiên, chính sách này đã ảnh hưởng đến việc gia tăng tốc độ tăng trưởng kinh tế của nền kinh tế toàn cầu.
Thứ ba, thương mại và chuỗi cung ứng toàn cầu đã phục hồi nhưng đang phải chịu áp lực bởi chính sách bảo hộ thương mại.
Sau khi đại dịch COVID-19 qua đi, hoạt động thương mại toàn cầu đã được phục hồi và dần đi vào ổn định. Tuy nhiên, với việc nhiều quốc gia kích hoạt chính sách bảo hộ thương mại, đặc biệt là sự leo thang của căng thẳng thương mại Mỹ - Trung, chuỗi cung ứng toàn cầu đã gặp phải nhiều áp lực mới. Để đối phó, các tập đoàn kinh tế toàn cầu đang tìm cách đa dạng hóa nguồn cung ứng nguyên vật liệu đầu vào và đầu tư vào phát triển công nghệ để tối ưu hóa quy trình sản xuất.
Cụ thể, quan hệ thương mại Mỹ - Trung tiếp tục gặp nhiều sóng gió, khi cả 2 quốc gia áp dụng các biện pháp bảo hộ nhằm bảo vệ nền kinh tế nội địa. Điều này đã làm giảm sự hiệu quả của chuỗi cung ứng toàn cầu. Đây là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến việc nhiều tập đoàn đa quốc gia lớn chuyển hướng đầu tư sang các khu vực khác ngoài Trung Quốc, như Đông Nam Á và Nam Á, để giảm thiểu rủi ro từ các gián đoạn trong chuỗi cung ứng. Việt Nam, Ấn Độ, và Indonesia đã trở thành những điểm đến đầu tư nổi bật của các tập đoàn này.
Bên cạnh đó, nhiều công nghệ hiện đại như trí tuệ nhân tạo và chuỗi khối đã được thúc đẩy ứng dụng để cải thiện hiệu quả và minh bạch chuỗi cung ứng. Sức mạnh của trí tuệ nhân tạo và chuỗi khối đã khiến cho các tập đoàn thương mại toàn cầu giảm thời gian chậm trễ trong xử lý các đơn hàng và nâng cao khả năng đáp ứng yêu cầu của khách hàng trước các biến động khó lường của nền kinh tế thế giới.
Thứ tư, các quốc gia và doanh nghiệp đầu tư mạnh vào việc giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu và chuyển dần sang kinh tế xanh.
Trong năm 2024, giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu vẫn tiếp tục là một ưu tiên chính sách của nhiều quốc gia trên thế giới. Đầu tư mạnh mẽ vào năng lượng tái tạo và công nghệ xanh trở thành xu thế của nhiều quốc gia và doanh nghiệp. Ở phạm vi toàn cầu, chính sách phát triển bền vững và giảm phát thải khí carbon đã trở thành ưu tiên chính sách của nhiều chính phủ và doanh nghiệp.
Có thể khẳng định, biến đổi khí hậu không chỉ là thách thức đối với tăng trưởng kinh tế toàn cầu mà còn mở ra những cơ hội mới cho sự phát triển hơn nữa của nền kinh tế thế giới.
Triển vọng kinh tế thế giới năm 2025
Hình 2: Dự báo tăng trưởng kinh tế toàn cầu năm 2025.
Trong năm 2025, nhiều dự báo của các tổ chức kinh tế thế giới công bố gần đây cho thấy sự lạc quan hơn so với dự báo năm 2024. Các dự báo đều cho thấy niềm tin về một năm mà nền kinh tế toàn cầu sẽ duy trì tốc độ tăng trưởng mạnh mẽ (Hình 2) khi các ngân hàng Trung ương bắt đầu tiến hành việc cắt giảm lãi suất và các nền kinh tế toàn cầu đã trở nên vững mạnh hơn. Các yếu tố ảnh hưởng tới sự kỳ vọng lạc quan hơn cho năm 2025 bao gồm:
Một là, các ngân hàng trung ương duy trì chính sách tiền tệ nới lỏng trong những tháng cuối năm và dự kiến tiếp tục đến hết quý II/2025. Các ngân hàng trung ương nới lỏng chính sách tiền tệ nếu lạm phát được kiểm soát tốt sẽ giúp thúc đẩy đầu tư và tiêu dùng, tạo động lực cho tăng trưởng kinh tế.
Hai là, công nghệ tiếp tục là động lực chính của tăng trưởng kinh tế toàn cầu. Các lĩnh vực như trí tuệ nhân tạo (AI), chuỗi khối (blockchain), và Internet vạn vật (IoT) dự kiến sẽ tạo ra những cơ hội mới cho doanh nghiệp và người lao động.
Ba là, trong bối cảnh các thách thức toàn cầu như biến đổi khí hậu và bất bình đẳng kinh tế, hợp tác quốc tế sẽ đóng vai trò quan trọng. Các tổ chức như: Liên hợp quốc, IMF, G20 sẽ tiếp tục làm trung gian để thúc đẩy các giải pháp toàn cầu.
Bốn là, nhiều quốc gia đang tập trung vào đầu tư cơ sở hạ tầng và giáo dục để chuẩn bị cho thế hệ tương lai là yếu tố cốt lõi để đảm bảo sự phát triển bền vững và gia tăng khả năng đuổi kịp các quốc gia phát triển trên thế giới.
Năm là, năng lượng tái tạo dự kiến chiếm tỷ trọng lớn hơn trong cơ cấu năng lượng toàn cầu. Các quốc gia sẽ đầu tư mạnh vào công nghệ giảm phát thải và tạo ra việc làm xanh, đóng góp vào mục tiêu phát triển bền vững.
Bên cạnh các yếu tố tích cực, nền kinh tế thế giới cũng phải đối diện với nhiều thách thức khác nhau: Cụ thể: (i) các xung đột và bất ổn chính trị có thể làm gián đoạn chu kỳ tăng trưởng kinh tế và chuỗi cung ứng ở cấp độ khu vực và toàn cầu; (ii) nhiều quốc gia sẽ phải điều chỉnh chính sách tài khóa khi áp lực trả nợ cho các khoản vay trong phòng chống đại dịch COVID-19 đến kỳ hạn; (iii) thiên tai và khí hậu cực đoan tiếp tục là những nguy cơ của các tổn thất lớn cho nền kinh tế thế giới.
Đánh giá tác động tới nền kinh tế Việt Nam
Nền kinh tế Việt Nam năm 2024 đã tận dụng khá tốt những cơ hội do nền kinh tế thế giới mang lại và đã đạt mục tiêu tăng trưởng tốt. Trên đà phát triển của năm 2024, năm 2025 Việt Nam tiếp tục sẽ phấn đấu để đạt được mục tiêu tăng trưởng ở mức độ cao. Do đó, những cơ hội và thách thức đem lại từ nền kinh tế thế giới năm 2025 sẽ được xử lý theo hướng tận dụng tối đa các cơ hội và tìm kiếm các thuận lợi trong thách thức để không chỉ vượt qua thách thức mà còn tạo thêm giá trị gia tăng khi xác định được các thuận lợi. Dự kiến những tác động của nền kinh tế thế giới tới tăng trưởng và phát triển kinh tế Việt Nam bao gồm:
Thứ nhất, là một trong những điểm sáng tại khu vực Đông Nam Á, Việt Nam tiếp tục thu hút đầu tư nước ngoài nhờ vào chính trị ổn định, lực lượng lao động dồi dào và các hiệp định thương mại tự do. Sự chuyển dịch chuỗi cung ứng toàn cầu đang mang lại lợi thế lớn cho Việt Nam, đặc biệt trong các ngành sản xuất và công nghệ cao.
Thứ hai, trong bối cảnh thương mại toàn cầu phục hồi, các mặt hàng xuất khẩu chủ lực của Việt Nam như điện tử, dệt may và nông sản tiếp tục tăng trưởng. Tuy nhiên, áp lực từ các biện pháp bảo hộ thương mại và nhu cầu yếu tại các thị trường lớn như Mỹ và Liên minh châu Âu (EU) có thể làm giảm tốc độ tăng trưởng xuất khẩu.
Thứ ba, lạm phát toàn cầu và biến động tỷ giá có thể tác động đến chi phí nhập khẩu nguyên liệu và khả năng cạnh tranh của hàng hóa Việt Nam. Ngân hàng Nhà nước cần tiếp tục duy trì chính sách tiền tệ linh hoạt để ổn định thị trường.
Thứ tư, Việt Nam đã cam kết đạt mức phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050. Điều này tạo cơ hội lớn cho các ngành năng lượng tái tạo và đầu tư xanh. Tuy nhiên, quá trình chuyển đổi này đòi hỏi nguồn lực tài chính và công nghệ lớn.
Kết luận
Năm 2024 đầy thách thức nhưng cũng ẩn chứa nhiều cơ hội cho nền kinh tế thế giới. Năm 2025 mang lại hy vọng về sự phục hồi và phát triển bền vững, đặc biệt khi các quốc gia và doanh nghiệp hợp tác để đối mặt với những vấn đề toàn cầu. Điều quan trọng là các chính sách kinh tế cần linh hoạt, tập trung vào đổi mới, và đặt con người và môi trường làm trung tâm của sự phát triển. Trong đó, Việt Nam có tiềm năng tiếp tục duy trì tốc độ tăng trưởng cao trong bối cảnh toàn cầu, nhưng cần chú trọng vào đổi mới sáng tạo, cải thiện chất lượng nguồn nhân lực và tăng cường hợp tác quốc tế để ứng phó hiệu quả với những thách thức trong tương lai.