Theo WB, đây là con số cao nhất từ trước đến nay và tăng đáng kể so với mức doanh thu 95 tỷ USD trong năm 2022. Đóng góp lớn nhất vào doanh thu carbon toàn cầu là hệ thống ETS của EU. Tuy nhiên, WB vẫn cảnh báo con số này quá thấp để thúc đẩy các thay đổi cần thiết nhằm giảm thiểu lượng khí thải và đáp ứng các mục tiêu đề ra trong Thỏa thuận Paris về biến đổi khí hậu.
Định giá carbon là quá trình xác định giá trị tài chính hoặc kinh tế của khí thải carbon (carbon emissions) trong bối cảnh chống biến đổi khí hậu và bảo vệ môi trường. Nó nhằm đánh giá giá trị của các khí thải carbon dựa trên tác động của chúng đến biến đổi khí hậu và môi trường.
WB theo dõi các thị trường carbon trong 20 năm qua và đã phát hành 11 báo cáo thường niên về định giá carbon. Khi WB phát hành báo cáo đầu tiên, thuế carbon và các hệ thống ETS chỉ áp dụng cho khoảng 7% lượng phát thải khí nhà kính của thế giới.
Theo WB, nhiều quốc gia đang áp dụng việc định giá phát thải khí CO2 để đạt được mục tiêu khí hậu bằng cách buộc các bên gây ô nhiễm phải trả phí dưới dạng thuế, hoặc hệ thống mua bán phát thải. Báo cáo ghi nhận, hiện có 75 công cụ định giá carbon trên toàn thế giới, áp dụng cho 24% lượng khí thải nhà kính toàn cầu.
Báo cáo chỉ ra rằng các nước có thu nhập trung bình cao gồm Brazil, Ấn Độ, Chile, Colombia và Thổ Nhĩ Kỳ đang có những tiến bộ về thực hiện chính sách định giá carbon.
Tuy nhiên, theo báo cáo, đợt giảm giá tín chỉ carbon gần đây trong hệ ETS của EU báo hiệu doanh thu định giá carbon toàn cầu có thể giảm trong năm 2024. Hợp đồng carbon chuẩn của EU hiện giao dịch quanh mức 73 euro/tấn, giảm so với mức khoảng 80 euro/tấn vào đầu năm và mức kỷ lục hơn 100 euro/tấn vào tháng 2/2023.
Hiện nay, các công cụ định giá carbon vẫn được sử dụng chủ yếu trong những lĩnh vực truyền thống như điện và sản xuất công nghiệp. Nhưng báo cáo của WB ghi nhận, các công cụ này đang được xem xét triển khai trong các lĩnh vực mới như hàng không, vận tải biển và quản lý chất thải.
Cơ chế điều chỉnh biên giới carbon (CBAM) của EU hiện trong giai đoạn chuyển tiếp cũng khuyến khích các chính phủ bên ngoài EU xem xét định giá carbon cho các lĩnh vực như sắt thép, nhôm, xi măng, phân bón và điện.
WB cho biết, ngày càng có nhiều chính phủ sử dụng chương trình tín chỉ carbon để thu hút thêm tài chính thông qua thị trường carbon tự nguyện, tạo điều kiện thuận lợi cho việc tham gia vào các thị trường carbon tuân thủ quốc tế (mua bán carbon để đạt mục tiêu giảm phát thải bắt buộc theo các thỏa thuận toàn cầu, khu vực và quốc gia). Hội đồng liêm chính về thị trường carbon tự nguyện đã thành lập một chuẩn mực cho chất lượng tín chỉ carbon. Lô tín chỉ đầu tiên dự kiến được hội đồng này phê duyệt trong năm 2024.
Bất chấp doanh thu cao kỷ lục, mức định giá carbon và phạm vi áp dụng của các công cụ định giá carbon vẫn còn quá thấp để đáp ứng các mục tiêu của Thỏa thuận khí hậu Paris.
Trong năm qua, định giá carbon trên toàn cầu tăng nhẹ, tuy nhiên, sự thay đổi về giá trong các hệ thống ETS không đồng đều, với 10 hệ thống đang giảm giá, bao gồm cả các hệ thống ETS lâu đời ở EU, New Zealand và Hàn Quốc. Hiện tại, chưa đến 1% lượng khí thải nhà kính toàn cầu được định giá trực tiếp ở mức bằng hoặc cao hơn mức khuyến nghị nhằm hạn chế mức tăng thêm của nhiệt độ toàn cầu trong thế kỷ 21 không quá 2% so với thời kỳ tiền công nghiệp.
Ủy ban cấp cao về giá carbon, một tổ chức của Liên minh lãnh đạo định giá carbon (CPLC), khuyến nghị giá carbon cần phải ở mức 50-100 USD/tấn vào năm 2030 để bảo đảm đạt các mục tiêu của Thỏa thuận khí hậu Paris. Báo cáo của WB cho biết, sau khi điều chỉnh theo lạm phát, mức giá đó hiện cần phải ở mức 63-127 USD/tấn.
Có nhiều cách để định giá carbon, bao gồm thuế carbon, hệ thống giao dịch phát thải (carbon trading), và cơ chế tín chỉ carbon. Thuế carbon áp đặt một khoản phí cho các nguồn phát thải carbon, tạo ra một động lực kinh tế để giảm thiểu phát thải. Hệ thống giao dịch phát thải cho phép mua bán quyền phát thải carbon, tạo ra một thị trường carbon và khuyến khích sự hiệu quả trong việc giảm thiểu phát thải. Cơ chế tín chỉ carbon cho phép các tổ chức giảm thiểu phát thải bằng cách đầu tư vào các dự án giảm phát thải và nhận được tín chỉ carbon tương ứng.